Có 4 kết quả:
manh • mành • mánh • mảnh
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹明
Nét bút: 一丨丨丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: TAB (廿日月)
Unicode: U+840C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: manh
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): も.える (mo.eru), きざ.す (kiza.su), めばえ (mebae), きざ.し (kiza.shi)
Âm Hàn: 맹
Âm Quảng Đông: mang4
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): も.える (mo.eru), きざ.す (kiza.su), めばえ (mebae), きざ.し (kiza.shi)
Âm Hàn: 맹
Âm Quảng Đông: mang4
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
manh nha
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tấm mành mành
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mánh lới
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mỏng mảnh, thanh mảnh