Có 4 kết quả:
bình • bềnh • phình • phềnh
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹泙
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丶ノ一丨
Thương Hiệt: TEMJ (廿水一十)
Unicode: U+840D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bình
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): うきくさ (ukikusa)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: ping4
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): うきくさ (ukikusa)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: ping4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bình bát (thứ trái cây)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lềnh bềnh; bồng bềnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phình ra
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trôi lềnh phềnh