Có 2 kết quả:
nuy • uỳ
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹委
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: THDV (廿竹木女)
Unicode: U+840E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nuy, uy
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): な (na), しお.れる (shio.reru), しな.びる (shina.biru), しぼ.む (shibo.mu), な.える (na.eru)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai1, wai2
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): な (na), しお.れる (shio.reru), しな.びる (shina.biru), しぼ.む (shibo.mu), な.える (na.eru)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai1, wai2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nuy súc, nuy tạ (khô tàn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
uỳ tạ (tàn lụi); uỳ mị