Có 1 kết quả:
chuy
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹隹
Nét bút: 一丨丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TOG (廿人土)
Unicode: U+8411
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuy, hoàn
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, tuī ㄊㄨㄟ, zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): おぎ (ogi)
Âm Quảng Đông: wun4
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, tuī ㄊㄨㄟ, zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): おぎ (ogi)
Âm Quảng Đông: wun4
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)