Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: TJBM (廿十月一)
Unicode: U+8413
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2