Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tề
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: XTYKL (重廿卜大中)
Unicode: U+8415
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: XTYKL (重廿卜大中)
Unicode: U+8415
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ザイ (zai)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.しい (hito.shii), ととの.える (totono.eru), なづな (nazuna)
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ザイ (zai)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.しい (hito.shii), ととの.える (totono.eru), なづな (nazuna)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0