Có 1 kết quả:

thác
Âm Nôm: thác
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一フ丶一一丨
Thương Hiệt: TQEQ (廿手水手)
Unicode: U+841A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác
Âm Pinyin: tuò ㄊㄨㄛˋ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thác

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (vỏ, lá cây rụng)