Có 2 kết quả:

la
Âm Nôm: la,
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
Thương Hiệt: XTWLN (重廿田中弓)
Unicode: U+841D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

la

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

la bốc (củ cải đỏ); hồng la bốc (cà rốt)

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lá cây