Âm Nôm: la, lá Tổng nét: 11 Bộ: thảo 艸 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿳艹罒夕 Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶 Thương Hiệt: XTWLN (重廿田中弓) Unicode: U+841D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: la Âm Quan thoại: luó ㄌㄨㄛˊ Âm Quảng Đông: lo4