Có 1 kết quả:

bạc
Âm Nôm: bạc
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: TEHA (廿水竹日)
Unicode: U+8421
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bok6

Tự hình 1

1/1

bạc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bạc bẽo