Có 2 kết quả:

dinhdoanh
Âm Nôm: dinh, doanh
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: TBRR (廿月口口)
Unicode: U+8425
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dinh, doanh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

dinh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dinh (xem doanh)

doanh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bản doanh, doanh lợi, doanh trai, quốc doanh