Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
oanh
•
vinh
萦
Âm Nôm:
oanh
,
vinh
Tổng nét: 11
Bộ:
thảo 艸
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿳
艹
冖
糹
Nét bút:
一丨丨丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TBVF (廿月女火)
Unicode:
U+8426
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
oanh
Âm Pinyin:
yíng
ㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông:
jing4
Tự hình
2
Dị thể
2
縈
𢄋
Không hiện chữ?
1
/2
oanh
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oanh nhiễu (vấn vít); oanh hoài (nhớ mãi)
vinh
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vinh hoài(tưởng nhớ)