Có 2 kết quả:

thothưu
Âm Nôm: tho, thưu
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: THDF (廿竹木火)
Unicode: U+8429
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thu
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): はぎ (hagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

tho

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thơm tho

thưu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)