Có 4 kết quả:
muôn • mại • vàn • vạn
Tổng nét: 12
Bộ: nhụ 禸 (+8 nét), thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱艹禺
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: TWLB (廿田中月)
Unicode: U+842C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vạn
Âm Pinyin: wàn ㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): よろず (yorozu)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Âm Pinyin: wàn ㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): よろず (yorozu)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
muôn vạn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vạn (10 nghìn)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
muôn vàn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vạn tuế