Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bồ, mồ
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TNBC (廿弓月金)
Unicode: U+842F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): からすうり (karasūri)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0