Có 2 kết quả:

hiênhuyên
Âm Nôm: hiên, huyên
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: TJMM (廿十一一)
Unicode: U+8431
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyên
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かや (kaya), かんぞう (kan zō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hyun1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

hiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa hiên (kim châm)

huyên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyên đường (mẹ); huyên thảo (hoa hiên làm kim châm)