Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hiên, huyên
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: TBME (廿月一水)
Unicode: U+8432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyên
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ, yuán ㄩㄢˊ
Âm Quảng Đông: hyun1, hyun3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0