Âm Nôm: oa Tổng nét: 11 Bộ: thảo 艸 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹咼 Nét bút: 一丨丨丨フフ丨フ丨フ一 Thương Hiệt: TBBR (廿月月口) Unicode: U+8435 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa Âm Pinyin: wō ㄨㄛ Âm Nhật (onyomi): ワ (wa) Âm Hàn: 와 Âm Quảng Đông: wo1