Có 1 kết quả:

xuân
Âm Nôm: xuân
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: TQKA (廿手大日)
Unicode: U+8436
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

xuân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)