Có 1 kết quả:

du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一フ一一ノ丶
Thương Hiệt: THXO (廿竹重人)
Unicode: U+8438
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

du (mấy thứ cây)