Có 2 kết quả:

biếnphiên
Âm Nôm: biến, phiên
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: THSB (廿竹尸月)
Unicode: U+8439
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biển, phiên
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, biǎn ㄅㄧㄢˇ, piān ㄆㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): にわやなぎ (niwayanagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bin1, pin1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

biến

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

phiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiên súc (một thứ cỏ để làm thuốc)