Có 1 kết quả:
ngạc
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹咢
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: TRRS (廿口口尸)
Unicode: U+843C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạc
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): うてな (utena)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): うてな (utena)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạc phiến (đài hoa)