Có 7 kết quả:
lác • lát • lạc • nhác • rác • rạc • xạc
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹洛
Nét bút: 一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: TEHR (廿水竹口)
Unicode: U+843D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạc
Âm Pinyin: là ㄌㄚˋ, lào ㄌㄠˋ, luō ㄌㄨㄛ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): お.ちる (o.chiru), お.ち (o.chi), お.とす (o.tosu)
Âm Hàn: 락, 낙
Âm Quảng Đông: laai6, lok6
Âm Pinyin: là ㄌㄚˋ, lào ㄌㄠˋ, luō ㄌㄨㄛ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): お.ちる (o.chiru), お.ち (o.chi), お.とす (o.tosu)
Âm Hàn: 락, 낙
Âm Quảng Đông: laai6, lok6
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cỏ lác; lác mắt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
một lát
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lưu lạc; lạc vũ (mưa xuống); lạc đệ (thi hỏng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhớn nhác
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rác rưởi, rơm rác
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bệ rạc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xạc cho một trận, kêu xào cạc