Có 1 kết quả:

gương
Âm Nôm: gương
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノ一一丨一フノ一
Thương Hiệt: TTGV (廿廿土女)
Unicode: U+8441
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

gương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gương mẫu