Có 1 kết quả:
trư
Âm Nôm: trư
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱艹俎
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: TOOM (廿人人一)
Unicode: U+8445
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱艹俎
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: TOOM (廿人人一)
Unicode: U+8445
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thư
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, zū ㄗㄨ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): つけもの (tsukemono)
Âm Quảng Đông: zeoi1
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, zū ㄗㄨ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): つけもの (tsukemono)
Âm Quảng Đông: zeoi1
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trư (dưa chua; rong bèo)