Có 1 kết quả:

bảo
Âm Nôm: bảo
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TORD (廿人口木)
Unicode: U+8446
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bảo
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, bǎo ㄅㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): し.げる (shi.geru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

bảo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảo trì