Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tíTổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱艹枲Nét bút:
一丨丨フ丶丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: TIRD (廿戈口木)
Unicode:
U+8448Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận