Có 9 kết quả:
diếp • diệp • dớp • dợp • giấp • giẹp • nhịp • riếp • đẹp
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹枼
Nét bút: 一丨丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TPTD (廿心廿木)
Unicode: U+8449
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diệp
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, xié ㄒㄧㄝˊ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): は (ha)
Âm Hàn: 엽, 섭
Âm Quảng Đông: jip6, sip3
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, xié ㄒㄧㄝˊ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): は (ha)
Âm Hàn: 엽, 섭
Âm Quảng Đông: jip6, sip3
Tự hình 5
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rau diếp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
diệp lục; khuynh diệp; bách diệp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhà có dớp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dợp bóng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rau giấp cá
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giẹp lép
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhịp nhàng, nhộn nhịp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rau riếp (rau diếp)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp