Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: am, im
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱艹弇
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一一ノ丨
Thương Hiệt: TOMT (廿人一廿)
Unicode: U+844A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱艹弇
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一一ノ丨
Thương Hiệt: TOMT (廿人一廿)
Unicode: U+844A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: am
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): いおり (iori), いお (io)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: am1, ngam1
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): いおり (iori), いお (io)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: am1, ngam1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0