Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: TMRW (廿一口田)
Unicode: U+844D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): ひるがお (hirugao)
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0