Có 1 kết quả:

bồn
Âm Nôm: bồn
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶フノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TCST (廿金尸廿)
Unicode: U+8450
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phần
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ
Âm Quảng Đông: pun4

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

bồn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)