Có 1 kết quả:
phong
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹封
Nét bút: 一丨丨一丨一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: TGGI (廿土土戈)
Unicode: U+8451
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phong, phúng
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, fèng ㄈㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): かぶら (kabura)
Âm Hàn: 풍
Âm Quảng Đông: fung1
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, fèng ㄈㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): かぶら (kabura)
Âm Hàn: 풍
Âm Quảng Đông: fung1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phỉ phong