Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: xương
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹紅
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: TVFM (廿女火一)
Unicode: U+8452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹紅
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: TVFM (廿女火一)
Unicode: U+8452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồng
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おおたで (ōtade)
Âm Quảng Đông: hung4
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おおたで (ōtade)
Âm Quảng Đông: hung4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0