Có 4 kết quả:
chước • nước • trước • trứ
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹者
Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: TJKA (廿十大日)
Unicode: U+8457
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trứ, trước
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, zhāo ㄓㄠ, zháo ㄓㄠˊ, zhē ㄓㄜ, zhe , zhù ㄓㄨˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): あらわ.す (arawa.su), いちじる.しい (ichijiru.shii)
Âm Hàn: 저, 착
Âm Quảng Đông: zoek3, zoek6, zyu3
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, zhāo ㄓㄠ, zháo ㄓㄠˊ, zhē ㄓㄜ, zhe , zhù ㄓㄨˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): あらわ.す (arawa.su), いちじる.しい (ichijiru.shii)
Âm Hàn: 저, 착
Âm Quảng Đông: zoek3, zoek6, zyu3
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắt chước
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nước cờ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trước (nổi tiếng)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trứ danh