Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: TVMW (廿女一田)
Unicode: U+8458
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tai, tri, truy
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あれち (arechi)
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 1

Dị thể 1