Có 4 kết quả:
rườm • rậm • rặm • thậm
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹甚
Nét bút: 一丨丨一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: TTMV (廿廿一女)
Unicode: U+845A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhẫm, thậm
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ, shèn ㄕㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): さわら (sawara), あてぎ (ategi), くわのみ (kuwanomi)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam6
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ, shèn ㄕㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): さわら (sawara), あてぎ (ategi), くわのみ (kuwanomi)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rườm rà
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rậm rạp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ôm rơm rặm bụng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thậm tệ