Có 1 kết quả:
cát
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹曷
Nét bút: 一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: TAPV (廿日心女)
Unicode: U+845B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cát
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ, gě ㄍㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): つづら (tsuzura), くず (kuzu)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: got3
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ, gě ㄍㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): つづら (tsuzura), くず (kuzu)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: got3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 34
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cát đằng, cát luỹ (cây sắn)