Có 1 kết quả:

sâm
Âm Nôm: sâm
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: TOSE (廿人尸水)
Unicode: U+8460
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sâm
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): にんじん (nin jin), ちょうせんにんじん (chōsen nin jin)
Âm Quảng Đông: sam1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

sâm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ sâm