Có 1 kết quả:
bồ
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹匍
Nét bút: 一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: TPIB (廿心戈月)
Unicode: U+8461
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, pú ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ホ (ho)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: pou4
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, pú ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ホ (ho)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: pou4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Bồ đào nha; bồ đào mĩ tửu (rượu nho ngon)