Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cái
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TKIT (廿大戈廿)
Unicode: U+8462
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cái, hạp
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa), けだ.し (keda.shi), おお.う (ō.u), かさ (kasa), かこう (kakō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: goi3, koi3

Tự hình 1

Dị thể 2