Có 3 kết quả:
ba • hoa • pha
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹皅
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一フ丨一フ
Thương Hiệt: THAU (廿竹日山)
Unicode: U+8469
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba
Âm Pinyin: pā ㄆㄚ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): はな (hana)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: baa1, paa1
Âm Pinyin: pā ㄆㄚ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): はな (hana)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: baa1, paa1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kì ba (tác phẩm hay)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
pha giống, pha trà, xông pha