Âm Nôm: hồ Tổng nét: 12 Bộ: thảo 艸 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹胡 Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一ノフ一一 Thương Hiệt: TJRB (廿十口月) Unicode: U+846B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồ Âm Quan thoại: hú ㄏㄨˊ, hù ㄏㄨˋ Âm Nhật (onyomi): コ (ko) Âm Hàn: 호 Âm Quảng Đông: wu4