Có 1 kết quả:

hồ
Âm Nôm: hồ
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: TJRB (廿十口月)
Unicode: U+846B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồ
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ, ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hồ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hồ lô