Có 1 kết quả:

táng
Âm Nôm: táng
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフ丶ノフ一ノ丨
Thương Hiệt: TMPT (廿一心廿)
Unicode: U+846C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táng
Âm Pinyin: zàng ㄗㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ほうむ.る (hōmu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zong3

Tự hình 5

Dị thể 12

Bình luận 0

1/1

táng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

táng lễ; tống táng