Có 1 kết quả:

già
Âm Nôm: già
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: TRYE (廿口卜水)
Unicode: U+846D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: gia,
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): よし (yoshi), あし (ashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaa1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

già

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuy già (ống sáo)