Có 2 kết quả:

dượcước
Âm Nôm: dược, ước
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: TVFI (廿女火戈)
Unicode: U+846F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dược, ước
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: joek1, joek3, joek6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/2

dược

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biệt dược; độc dược; thảo dược

ước

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ước (đầu nhị đực)