Có 2 kết quả:
song • thông
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹怱
Nét bút: 一丨丨ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: TPKP (廿心大心)
Unicode: U+8471
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: song, thông
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, cōng ㄘㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ねぎ (negi)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung1
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, cōng ㄘㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ねぎ (negi)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 19
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
song đầu (củ hành)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông (củ hành, củ kiệu; tươi tốt)