Âm Nôm: uy Tổng nét: 12 Bộ: thảo 艸 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹威 Nét bút: 一丨丨一ノ一フノ一フノ丶 Thương Hiệt: TIHV (廿戈竹女) Unicode: U+8473 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uy Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ Âm Nhật (onyomi): イ (i) Âm Hàn: 위 Âm Quảng Đông: wai1