Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱艹咸
Nét bút: 一丨丨一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: TIHR (廿戈竹口)
Unicode: U+8474
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱艹咸
Nét bút: 一丨丨一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: TIHR (廿戈竹口)
Unicode: U+8474
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: châm
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): やまあい (yamāi)
Âm Quảng Đông: zam1
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): やまあい (yamāi)
Âm Quảng Đông: zam1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0