Có 1 kết quả:

quỳ
Âm Nôm: quỳ
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: TNOK (廿弓人大)
Unicode: U+8475
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỳ
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あおい (aoi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwai4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

quỳ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa quỳ