Có 1 kết quả:
đình
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹亭
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: TYRN (廿卜口弓)
Unicode: U+8476
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đình
Âm Pinyin: dǐng ㄉㄧㄥˇ, tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): いぬなずな (inunazuna)
Âm Quảng Đông: ting4
Âm Pinyin: dǐng ㄉㄧㄥˇ, tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): いぬなずな (inunazuna)
Âm Quảng Đông: ting4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)