Có 2 kết quả:

huânhôi
Âm Nôm: huân, hôi
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: TBJJ (廿月十十)
Unicode: U+8477
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huân
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ, xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

huân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huân chương; huân tước

hôi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hôi tanh; mồ hôi